TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
10/10/2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,286.36 |
4.51 |
0.35 |
18,471.41 |
|
|
|
VN30 |
1,360.58 |
8.61 |
0.64 |
10,781.46 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,924.62 |
-8.31 |
-0.43 |
6,025.86 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,412.78 |
-2.02 |
-0.14 |
1,376.74 |
|
|
|
VN100 |
1,342.91 |
4.99 |
0.37 |
16,807.32 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,346.55 |
4.58 |
0.34 |
18,184.07 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,134.98 |
6.62 |
0.31 |
18,711.92 |
|
|
|
VNCOND |
2,068.25 |
20.86 |
1.02 |
990.87 |
|
|
|
VNCONS |
691.63 |
9.01 |
1.32 |
2,409.99 |
|
|
|
VNENE |
697.81 |
-4.01 |
-0.57 |
233.39 |
|
|
|
VNFIN |
1,689.72 |
-3.20 |
-0.19 |
8,011.94 |
|
|
|
VNHEAL |
1,943.35 |
-31.95 |
-1.62 |
35.14 |
|
|
|
VNIND |
765.55 |
1.03 |
0.13 |
1,525.47 |
|
|
|
VNIT |
5,728.02 |
245.09 |
4.47 |
1,637.73 |
|
|
|
VNMAT |
2,174.64 |
-13.91 |
-0.64 |
1,822.91 |
|
|
|
VNREAL |
891.73 |
-4.38 |
-0.49 |
1,354.41 |
|
|
|
VNUTI |
878.67 |
2.44 |
0.28 |
145.98 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,317.73 |
21.44 |
0.93 |
5,739.99 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,155.20 |
-4.93 |
-0.23 |
7,504.36 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,263.75 |
-4.29 |
-0.19 |
8,011.94 |
|
|
|
VNSI |
2,150.87 |
21.91 |
1.03 |
4,918.32 |
|
|
|
VNX50 |
2,290.05 |
9.76 |
0.43 |
14,319.71 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
665,592,836 |
17,197 |
|
|
Thỏa thuận |
54,790,054 |
1,286 |
|
|
Tổng |
720,382,890 |
18,484 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
VPB |
45,970,350 |
CLW |
6.11% |
DTT |
-6.98% |
|
|
2 |
TPB |
34,607,438 |
VFG |
5.63% |
MCP |
-6.93% |
|
|
3 |
EIB |
29,471,340 |
CVT |
5.19% |
COM |
-5.94% |
|
|
4 |
VIX |
27,580,072 |
CMG |
4.90% |
CCI |
-4.52% |
|
|
5 |
HPG |
23,907,385 |
FPT |
4.65% |
ACC |
-4.38% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
52,845,635 |
7.34% |
49,617,197 |
6.89% |
3,228,438 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
2,159 |
11.68% |
1,655 |
8.96% |
504 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
VPB |
11,005,100 |
MSN |
749,992,459 |
SBT |
70,170,047 |
|
2 |
MSN |
9,426,111 |
FPT |
493,428,074 |
TPB |
29,858,645 |
|
3 |
NTL |
7,408,300 |
VPB |
225,100,933 |
NVL |
22,557,073 |
|
4 |
TCB |
6,938,451 |
STB |
211,083,365 |
DBC |
22,350,785 |
|
5 |
STB |
6,157,300 |
TCB |
172,274,187 |
PC1 |
20,274,197 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
CACB2305 |
CACB2305 (chứng quyền ACB/12M/SSI/C/EU/Cash-15) hủy niêm yết 25.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 10/10/2024, ngày GD cuối cùng: 07/10/2024. |
2 |
CHPG2331 |
CHPG2331 (chứng quyền HPG/12M/SSI/C/EU/Cash-15) hủy niêm yết 23.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 10/10/2024, ngày GD cuối cùng: 07/10/2024. |
3 |
CMSN2313 |
CMSN2313 (chứng quyền MSN/12M/SSI/C/EU/Cash-15) hủy niêm yết 25.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 10/10/2024, ngày GD cuối cùng: 07/10/2024. |
4 |
CTCB2310 |
CTCB2310 (chứng quyền TCB/12M/SSI/C/EU/Cash-15) hủy niêm yết 23.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 10/10/2024, ngày GD cuối cùng: 07/10/2024. |
5 |
CVHM2313 |
CVHM2313 (chứng quyền VHM/12M/SSI/C/EU/Cash-15) hủy niêm yết 46.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 10/10/2024, ngày GD cuối cùng: 07/10/2024. |
6 |
CVIC2309 |
CVIC2309 (chứng quyền VIC/12M/SSI/C/EU/Cash-15) hủy niêm yết 15.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 10/10/2024, ngày GD cuối cùng: 07/10/2024. |
7 |
CVRE2315 |
CVRE2315 (chứng quyền VRE/12M/SSI/C/EU/Cash-15) hủy niêm yết 25.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 10/10/2024, ngày GD cuối cùng: 07/10/2024. |
8 |
OCB |
OCB giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về các vấn đề thuộc thẩm quyền ĐHCĐ, dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ 17/10/2024 - 18/11/2024 ; thực hiện quyền đề cử ứng cử TV HĐQT và TV BKS, dự kiến lấy ý kiến ngày 17/10/2024 . |
9 |
GEG |
GEG niêm yết và giao dịch bổ sung 17.058.970 cp (phát hành cp trả cổ tức năm 2023) tại HOSE ngày 10/10/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/10/2024. |
10 |
PNC |
PNC giao dịch không hưởng quyền - Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 11/11/2024. |
11 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 900.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/10/2024. |
12 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/10/2024. |
13 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/10/2024. |
14 |
DGW |
DGW nhận quyết định niêm yết bổ sung 50.115.426 cp (trả cổ tức bằng cp) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/10/2024. |
15 |
MSB |
MSB nhận quyết định niêm yết bổ sung 600.000.000 cp (phát hành cp trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/10/2024. |