TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
05/03/2021 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1.168,69 |
0,17 |
0,01 |
14.991,24 |
|
|
|
VN30 |
1.173,83 |
-0,46 |
-0,04 |
7.799,72 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1.397,41 |
2,10 |
0,15 |
3.790,82 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1.208,32 |
10,27 |
0,86 |
1.672,46 |
|
|
|
VN100 |
1.123,45 |
-0,83 |
-0,07 |
11.590,54 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1.127,06 |
-0,19 |
-0,02 |
13.263,01 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1.798,69 |
1,07 |
0,06 |
16.339,62 |
|
|
|
VNCOND |
1.372,71 |
-0,39 |
-0,03 |
346,15 |
|
|
|
VNCONS |
843,26 |
-1,21 |
-0,14 |
1.231,64 |
|
|
|
VNENE |
643,36 |
14,64 |
2,33 |
872,22 |
|
|
|
VNFIN |
1.120,26 |
1,73 |
0,15 |
3.648,15 |
|
|
|
VNHEAL |
1.464,36 |
10,01 |
0,69 |
15,75 |
|
|
|
VNIND |
717,99 |
1,68 |
0,23 |
1.780,81 |
|
|
|
VNIT |
1.720,55 |
5,05 |
0,29 |
284,28 |
|
|
|
VNMAT |
1.885,89 |
10,49 |
0,56 |
2.069,27 |
|
|
|
VNREAL |
1.500,18 |
-11,77 |
-0,78 |
2.180,57 |
|
|
|
VNUTI |
812,33 |
17,66 |
2,22 |
784,89 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1.376,30 |
-0,30 |
-0,02 |
2.542,97 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1.518,20 |
3,89 |
0,26 |
3.564,50 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1.477,18 |
1,90 |
0,13 |
3.553,17 |
|
|
|
VNSI |
1.673,16 |
-0,17 |
-0,01 |
3.941,75 |
|
|
|
VNX50 |
1.930,88 |
-1,30 |
-0,07 |
10.684,93 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
568.265.900 |
13.882 |
|
|
Thỏa thuận |
26.569.464 |
1.110 |
|
|
Tổng |
594.835.364 |
14.991 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
POW |
44.357.300 |
UDC |
7,00% |
RIC |
-6,93% |
|
|
2 |
STB |
24.861.800 |
STK |
7,00% |
THI |
-5,26% |
|
|
3 |
HPG |
22.786.800 |
TMT |
6,98% |
QBS |
-4,92% |
|
|
4 |
MBB |
19.675.726 |
TNT |
6,96% |
CLC |
-4,76% |
|
|
5 |
PVD |
15.886.900 |
DTA |
6,95% |
DBT |
-4,62% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
31.406.150 |
5,28% |
77.181.250 |
12,98% |
-45.775.100 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1.193 |
7,96% |
2.539 |
16,94% |
-1.346 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
POW |
22.503.900 |
VNM |
303.087.970 |
VHM |
15.505.690 |
|
2 |
MBB |
5.725.400 |
POW |
299.845.410 |
KBC |
15.495.690 |
|
3 |
HPG |
5.281.800 |
VHM |
298.747.800 |
SBT |
12.117.000 |
|
4 |
VPB |
4.600.700 |
HPG |
241.233.690 |
NVL |
11.300.030 |
|
5 |
PLX |
3.427.600 |
VPB |
204.269.020 |
VPB |
10.942.800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
DPG |
DPG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội trong tháng 04/2021. |
2 |
DPG |
DPG giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc sửa đổi, bổ sung quy chế quản trị công ty, dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ 20/03/2021 đến t31/03/2021. |
3 |
SMA |
SMA niêm yết và giao dịch bổ sung 1.331.337 cp (phát hành trả cổ tức năm 2019) tại HOSE ngày 05/03/2021, ngày niêm yết có hiệu lực: 19/02/2021. |
4 |
CFPT2101 |
CFPT2101 (chứng quyền CFPT04MBS20CE - Mã chứng khoán cơ sở: FPT) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/03/2021 với số lượng 2.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 6:1, với giá: 74.500 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/03/2021. |
5 |
CHPG2104 |
CHPG2104 (chứng quyền CHPG04MBS20CE - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/03/2021 với số lượng 2.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 3:1, với giá: 44.800 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/03/2021. |
6 |
CMWG2103 |
CMWG2103 (chứng quyền CMWG04MBS20CE - Mã chứng khoán cơ sở: MWG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/03/2021 với số lượng 2.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 128.500 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/03/2021. |
7 |
CPNJ2103 |
CPNJ2103 (chứng quyền CPNJ04MBS20CE - Mã chứng khoán cơ sở: PNJ) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/03/2021 với số lượng 2.500.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 78.800 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/03/2021. |
8 |
CSTB2102 |
CSTB2102 (chứng quyền CSTB04MBS20CE - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/03/2021 với số lượng 2.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 1:1, với giá: 18.000 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/03/2021. |
9 |
CVHM2103 |
CVHM2103 (chứng quyền CVHM01MBS20CE - Mã chứng khoán cơ sở: VHM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/03/2021 với số lượng 2.500.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 93.000 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/03/2021. |
10 |
CVIC2102 |
CVIC2102 (chứng quyền CVIC01MBS20CE - Mã chứng khoán cơ sở: VIC) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/03/2021 với số lượng 1.500.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 100.000 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/03/2021. |
11 |
CVNM2103 |
CVNM2103 (chứng quyền CVNM01MBS20CE - Mã chứng khoán cơ sở: VNM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/03/2021 với số lượng 3.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 104.000 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/03/2021. |
12 |
CVPB2102 |
CVPB2102 (chứng quyền CVIC01MBS20CE - Mã chứng khoán cơ sở: VPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/03/2021 với số lượng 2.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 35.500 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/03/2021. |
13 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1.100.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/03/2021. |
14 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 700.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/03/2021. |
15 |
FUEVFVND |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 200.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/03/2021. |
16 |
FUEVFVND |
FUEMAV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1.400.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/03/2021. |