HoSE | Sản phẩm/Dịch vụ | Tin tổng hợp | Niêm yết | Thành viên | Dữ liệu Giao dịch | Đấu giá | Văn bản pháp quy |
---|

TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
13/02/2020 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 938,24 | 0,56 | 0,06% | 3.239,88 | ||||
VN30 | 864,16 | 0,93 | 0,11% | 2.021,91 | ||||
VNMIDCAP | 907,10 | 0,99 | 0,11% | 549,99 | ||||
VNSMALLCAP | 739,75 | 6,22 | 0,85% | 317,82 | ||||
VN100 | 830,57 | 0,73 | 0,09% | 2.571,90 | ||||
VNALLSHARE | 827,20 | 0,99 | 0,12% | 2.889,72 | ||||
VNCOND | 1.116,27 | -2,15 | -0,19% | 169,46 | ||||
VNCONS | 674,39 | 0,13 | 0,02% | 221,52 | ||||
VNENE | 481,09 | 1,39 | 0,29% | 63,53 | ||||
VNFIN | 758,44 | 1,81 | 0,24% | 1.228,70 | ||||
VNHEAL | 1.305,10 | -11,58 | -0,88% | 4,42 | ||||
VNIND | 558,72 | 2,68 | 0,48% | 420,25 | ||||
VNIT | 1.053,36 | 3,28 | 0,31% | 73,59 | ||||
VNMAT | 887,05 | -2,65 | -0,30% | 275,29 | ||||
VNREAL | 1.277,04 | -0,02 | 0,00% | 347,73 | ||||
VNUTI | 721,51 | 7,06 | 0,99% | 77,84 | ||||
VNXALLSHARE | 1.289,24 | 1,06 | 0,08% | 3.349,87 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh Order matching |
153.479.610 | 2.472 | ||||||
Thỏa thuận Put though |
24.253.467 | 768 | ||||||
Tổng Total |
177.733.077 | 3.240 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | CTG | 9.505.770 | HSL | 6,99% | SMA | -7,00% | ||
2 | STB | 7.807.880 | YEG | 6,99% | VID | -7,00% | ||
3 | ITA | 7.239.130 | PTC | 6,98% | LMH | -6,98% | ||
4 | ROS | 7.000.330 | RIC | 6,96% | UDC | -6,82% | ||
5 | AMD | 6.942.080 | AMD | 6,95% | SFC | -6,81% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
22.098.220 | 12,43% | 25.105.510 | 14,13% | -3.007.290 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
652 | 20,13% | 690 | 21,28% | -37 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
|||
1 | VPB | 25.700.000 | VPB | 711 | ROS | 253.040 | ||
2 | HPG | 2.217.020 | VNM | 75 | DXG | 187.590 | ||
3 | CTG | 1.879.560 | HPG | 53 | DGW | 163.250 | ||
4 | HDB | 1.122.370 | CTG | 51 | ITA | 160.050 | ||
5 | GMD | 960.000 | VHM | 48 | HDB | 158.770 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | SAB | SAB giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2019 bằng tiền mặt với tỷ lệ 35%, ngày thanh toán: 09/03/2020. | ||||||
2 | D2D | D2D giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2019 bằng tiền mặt với tỷ lệ 15%, ngày thanh toán: 05/02/2020. | ||||||
3 | APC | APC nhận quyết định niêm yết bổ sung 8.100.995 cp (chào bán cổ phiếu ra công chúng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 13/02/2020. | ||||||
4 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 800.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 13/02/2020. |