HoSE | Sản phẩm/Dịch vụ | Tin tổng hợp | Niêm yết | Thành viên | Dữ liệu Giao dịch | Đấu giá | Văn bản pháp quy |
---|

TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
23/11/2020 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 994,19 | 4,19 | 0,42 | 10.534,00 | ||||
VN30 | 960,03 | 9,14 | 0,96 | 5.781,31 | ||||
VNMIDCAP | 1.074,75 | 3,19 | 0,30 | 2.529,62 | ||||
VNSMALLCAP | 907,24 | 5,65 | 0,63 | 1.229,02 | ||||
VN100 | 920,38 | 7,52 | 0,82 | 8.310,93 | ||||
VNALLSHARE | 920,42 | 7,31 | 0,80 | 9.539,95 | ||||
VNXALLSHARE | 1.470,10 | 10,73 | 0,74 | 10.778,50 | ||||
VNCOND | 1.153,25 | 25,18 | 2,23 | 535,04 | ||||
VNCONS | 852,75 | 0,05 | 0,01 | 643,53 | ||||
VNENE | 471,53 | -0,64 | -0,14 | 161,76 | ||||
VNFIN | 810,03 | 1,72 | 0,21 | 2.169,34 | ||||
VNHEAL | 1.263,67 | 6,86 | 0,55 | 30,18 | ||||
VNIND | 586,67 | 5,05 | 0,87 | 1.775,14 | ||||
VNIT | 1.274,98 | 17,26 | 1,37 | 330,99 | ||||
VNMAT | 1.514,15 | 48,46 | 3,31 | 1.870,02 | ||||
VNREAL | 1.263,88 | 8,02 | 0,64 | 1.727,56 | ||||
VNUTI | 706,05 | 8,88 | 1,27 | 282,20 | ||||
VNDIAMOND | 1.048,79 | 12,74 | 1,23 | 1.942,87 | ||||
VNFINLEAD | 1.120,77 | 2,34 | 0,21 | 2.007,61 | ||||
VNFINSELECT | 1.085,55 | 1,96 | 0,18 | 2.154,28 | ||||
VNSI | 1.315,21 | 3,69 | 0,28 | 2.852,73 | ||||
VNX50 | 1.596,55 | 12,17 | 0,77 | 7.675,89 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 450.110.750 | 9.190 | ||||||
Thỏa thuận | 39.579.079 | 1.344 | ||||||
Tổng | 489.689.829 | 10.534 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | STB | 27.268.530 | TTF | 6,99% | HVH | -7,00% | ||
2 | HPG | 24.881.540 | TIX | 6,98% | VAF | -6,98% | ||
3 | HSG | 19.176.000 | PXS | 6,97% | LGC | -6,97% | ||
4 | TCB | 17.857.230 | TAC | 6,96% | PTL | -6,89% | ||
5 | TCH | 16.584.510 | HRC | 6,96% | MCP | -6,75% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
30.364.960 | 6,20% | 34.508.910 | 7,05% | -4.143.950 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1.036 | 9,84% | 880 | 8,36% | 156 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | FPT | 4.599.320 | VHM | 325.405.456 | VHM | 231.619.975 | ||
2 | VHM | 4.059.940 | FPT | 271.359.652 | PLX | 30.556.540 | ||
3 | HPG | 4.012.710 | VNM | 177.174.367 | PGD | 18.629.016 | ||
4 | DXG | 2.862.900 | HPG | 147.310.673 | KDC | 9.885.596 | ||
5 | VRE | 2.717.580 | VRE | 75.299.670 | PHR | 8.658.070 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | KSB | KSB chính thức giao dịch bổ sung 1.150.000 cp, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/12/2018. | ||||||
2 | CPNJ2007 | CPNJ2007 (CPNJ02MBS20CE) hủy niêm yết 2.500.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 23/11/2020, ngày GD cuối cùng: 18/11/2020. | ||||||
3 | CSTB2008 | CSTB2008 (CSTB01MBS20CE) hủy niêm yết 1.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 23/11/2020, ngày GD cuối cùng: 18/11/2020. | ||||||
4 | CVPB2009 | CVPB2009 (CVPB02MBS20CE) hủy niêm yết 2.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 23/11/2020, ngày GD cuối cùng: 18/11/2020. | ||||||
5 | VTB | VTB giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2019 (5%) và năm 2020 (5%) bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 10/12/2020. | ||||||
6 | DRC | DRC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2020 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 14/12/2020. | ||||||
7 | CMG | CMG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2019 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 08/12/2020. | ||||||
8 | SVI | SVI giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường năm 2020, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. | ||||||
9 | ANC11601 | ANC11601 giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản thuộc thẩm quyền người sở hữu, dự kiến lấy ý kiến cổ đông trong tháng 12 năm 2020. | ||||||
10 | ANC11607 | ANC11607 giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản thuộc thẩm quyền người sở hữu, dự kiến lấy ý kiến cổ đông trong tháng 12 năm 2020. | ||||||
11 | LIX | LIX giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2020 bằng tiền mặt với tỷ lệ 30%, ngày thanh toán: 07/12/2020. | ||||||
12 | SGR | SGR nhận quyết định niêm yết bổ sung 14.460.082 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 23/11/2020. | ||||||
13 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 400.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 23/11/2020. |