HoSE | Sản phẩm/Dịch vụ | Tin tổng hợp | Niêm yết | Thành viên | Dữ liệu Giao dịch | Đấu giá | Văn bản pháp quy |
---|

TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
15/01/2020 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 967,56 | 0,56 | 0,06% | 3.139,43 | ||||
VN30 | 885,36 | 0,59 | 0,07% | 1.925,52 | ||||
VNMIDCAP | 933,09 | 4,26 | 0,46% | 720,38 | ||||
VNSMALLCAP | 744,31 | -0,45 | -0,06% | 274,82 | ||||
VN100 | 852,91 | 0,72 | 0,08% | 2.645,91 | ||||
VNALLSHARE | 848,99 | 0,67 | 0,08% | 2.920,72 | ||||
VNCOND | 1.172,84 | 2,44 | 0,21% | 249,96 | ||||
VNCONS | 743,50 | -0,36 | -0,05% | 289,76 | ||||
VNENE | 525,23 | -1,71 | -0,32% | 24,92 | ||||
VNFIN | 729,51 | 2,18 | 0,30% | 659,05 | ||||
VNHEAL | 1.320,36 | 2,33 | 0,18% | 43,14 | ||||
VNIND | 590,42 | 2,32 | 0,39% | 464,47 | ||||
VNIT | 1.107,16 | 0,76 | 0,07% | 75,04 | ||||
VNMAT | 929,66 | 6,66 | 0,72% | 328,35 | ||||
VNREAL | 1.306,71 | -3,80 | -0,29% | 753,09 | ||||
VNUTI | 742,32 | -2,33 | -0,31% | 28,53 | ||||
VNXALLSHARE | 1.314,38 | 0,62 | 0,05% | 3.228,75 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh Order matching |
112.470.420 | 1.996 | ||||||
Thỏa thuận Put though |
37.570.123 | 1.144 | ||||||
Tổng Total |
150.040.543 | 3.139 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | ROS | 12.107.180 | GAB | 6,96% | VRC | -6,98% | ||
2 | DLG | 11.071.300 | HMC | 6,96% | SC5 | -6,97% | ||
3 | HSG | 9.107.900 | FIT | 6,90% | FDC | -6,97% | ||
4 | HPG | 6.651.520 | CLG | 6,87% | DRH | -6,96% | ||
5 | TCB | 5.915.280 | NAV | 6,77% | VAF | -6,96% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
11.409.610 | 7,60% | 12.547.830 | 8,36% | -1.138.220 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
402 | 12,80% | 437 | 13,92% | -35 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
|||
1 | HPG | 3.574.340 | VCB | 155 | HPG | 1.009.380 | ||
2 | PDR | 3.067.910 | VNM | 136 | CTG | 322.340 | ||
3 | VRE | 2.082.410 | HPG | 90 | DLG | 297.060 | ||
4 | VCB | 1.737.520 | PDR | 81 | ROS | 289.850 | ||
5 | VNM | 1.157.150 | VRE | 70 | CII | 254.530 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | CTD | CTD chính thức giao dịch bổ sung 1.305.000 cp, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/02/2018. | ||||||
2 | ICT | ICT (CTCP Viễn thông tin học bưu điện) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 15/01/2020 với số lượng cổ phiếu giao dịch là 32.185.000 cp. Giá tham chiếu trong ngày giao dịch đầu tiên: 23.100 đ/cp, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/12/2019. | ||||||
3 | VPB | VPB giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thay đổi thành viên HĐQT, dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ ngày 20/01/2020 đến ngày 03/02/2020. | ||||||
4 | HDB | HDB giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về các vấn đề thuộc ĐHCĐ thường niên, dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ ngày 20/01/2020 đến ngày 03/02/2020. | ||||||
5 | BID11908 | BID11908 (Trái phiếu BID2_19.10) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 15/01/2020 với số lượng cổ phiếu giao dịch là 5.000.000 tp. Giá tham chiếu trong ngày giao dịch đầu tiên: 100.000 đ/tp, ngày niêm yết có hiệu lực: 30/12/2019. |