HoSE | Sản phẩm/Dịch vụ | Tin tổng hợp | Niêm yết | Thành viên | Dữ liệu Giao dịch | Đấu giá | Văn bản pháp quy |
---|

TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
26/11/2020 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 1.005,97 | 6,03 | 0,60 | 10.293,59 | ||||
VN30 | 964,16 | 3,53 | 0,37 | 5.389,63 | ||||
VNMIDCAP | 1.076,79 | 2,58 | 0,24 | 2.859,84 | ||||
VNSMALLCAP | 911,37 | 3,61 | 0,40 | 818,42 | ||||
VN100 | 924,99 | 2,45 | 0,27 | 8.249,47 | ||||
VNALLSHARE | 925,05 | 2,48 | 0,27 | 9.067,89 | ||||
VNXALLSHARE | 1.476,76 | 3,67 | 0,25 | 10.517,99 | ||||
VNCOND | 1.150,43 | 4,90 | 0,43 | 291,98 | ||||
VNCONS | 852,84 | 0,49 | 0,06 | 660,92 | ||||
VNENE | 478,74 | 4,48 | 0,94 | 216,92 | ||||
VNFIN | 825,15 | 6,31 | 0,77 | 2.846,62 | ||||
VNHEAL | 1.287,75 | -3,74 | -0,29 | 36,99 | ||||
VNIND | 586,70 | 2,79 | 0,48 | 1.472,06 | ||||
VNIT | 1.271,63 | 10,97 | 0,87 | 136,23 | ||||
VNMAT | 1.456,37 | -8,41 | -0,57 | 2.034,37 | ||||
VNREAL | 1.280,32 | -0,54 | -0,04 | 1.119,63 | ||||
VNUTI | 710,95 | 1,53 | 0,22 | 240,19 | ||||
VNDIAMOND | 1.057,89 | 8,78 | 0,84 | 1.859,40 | ||||
VNFINLEAD | 1.144,70 | 12,28 | 1,08 | 2.544,79 | ||||
VNFINSELECT | 1.106,73 | 8,80 | 0,80 | 2.828,04 | ||||
VNSI | 1.329,84 | 5,86 | 0,44 | 2.755,82 | ||||
VNX50 | 1.604,27 | 4,34 | 0,27 | 7.133,64 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 411.338.400 | 8.358 | ||||||
Thỏa thuận | 82.219.388 | 1.936 | ||||||
Tổng | 493.557.788 | 10.294 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | HPG | 33.603.400 | CVT | 7,00% | D2D | -24,77% | ||
2 | HSG | 27.087.550 | POM | 6,97% | PVT | -12,75% | ||
3 | HDB | 23.652.470 | BCM | 6,93% | SVI | -6,99% | ||
4 | ITA | 22.516.340 | HRC | 6,92% | TPC | -6,90% | ||
5 | STB | 22.060.890 | FMC | 6,92% | RIC | -6,68% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
31.840.392 | 6,45% | 49.537.712 | 10,04% | -17.697.320 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
766 | 7,44% | 1.240 | 12,05% | -474 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | HDB | 27.285.530 | HDB | 682.249.558 | VHM | 232.070.525 | ||
2 | HPG | 8.451.330 | HPG | 293.195.174 | PLX | 30.149.240 | ||
3 | MBB | 3.610.250 | VNM | 94.325.680 | PGD | 18.629.016 | ||
4 | VRE | 2.093.950 | MBB | 69.837.865 | KDC | 10.131.206 | ||
5 | DXG | 1.774.200 | VCB | 60.137.637 | PHR | 8.999.070 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | PAN | PAN chính thức giao dịch bổ sung 1.250.000 cp, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/1/2019. | ||||||
2 | MBB | MBB niêm yết và giao dịch bổ sung 361.714.011 cp (trả cổ tức) tại HOSE ngày 26/11/2020, ngày niêm yết có hiệu lực: 12/11/2020. | ||||||
3 | PVT | PVT giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức bằng tiền mặt năm 2019 với tỷ lệ 04%, ngày thanh toán: 23/12/2020; và trả cổ tức năm 2019 bằng cổ phiếu với tỷ lệ 15% (số lượng dự kiến: 42.216.024 cp). | ||||||
4 | D2D | D2D giao dịch không hưởng quyền - phát hành cổ phiếu tăng vốn theo tỷ lệ 100:42 (số lượng dự kiến: 8.950.186 cp), dự kiến giao dịch vào tháng 5/2019. | ||||||
5 | ITC | ITC nhận quyết định niêm yết bổ sung 7.207.491 cp (phát hành trả cổ tức năm 2019) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 26/11/2020. | ||||||
6 | KSB | KSB nhận quyết định niêm yết bổ sung 10.688.596 cp (phát hành trả cổ tức năm 2019) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 26/11/2020. | ||||||
7 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 400.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 26/11/2020. | ||||||
8 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 700.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 26/11/2020. |